Bộ phát Sennheiser SKP 100 G4 nằm trong dòng sản phẩm không dây cải tiến của Sennheiser có khả năng tương thích với tất cả các dòng sản phẩm hiện hành. Sản phẩm được nâng cấp với màn hình LCD có độ tương phản cao, đèn LED xanh đồng bộ, các nút exit chuyên dụng, và có thể sử dụng kết hợp với micro điện động và máy thu di động (sản phẩm bán riêng) để thu âm trong các chương trình trực tiếp, phát sóng, phim, cùng các ứng dụng thương mại, giáo dục khác.
Sản phẩm dễ dàng kết nối với micro thông qua cổng XLR, kết hợp với bộ thu EM 100 G4 hoặc EK 100 G4 thành các thiết bị không dây đẳng cấp quốc tế. Bộ phát Sennheiser gọn, nhẹ, thời gian hoạt động lên đến 8 tiếng chỉ với 2 pin AA.
• Phiên bản cải tiến G4 giữ lại toàn bộ ưu điểm của phiên cũ
• Cài đặt nhanh hơn
• Màn hình LCD độ tương phản cao
• Đèn LED xanh đồng bộ
• Nút exit chuyên dụng
• Thiết kế kim loại độ bền cao
• Băng thông 42 MHz: 1680 tần số UHF có thể điều chỉnh giúp thu sóng không nhiễu
• Hệ thống bank tần số cải tiến đến tận 12 tần số tương thích
• Trang bị ngắt tự động pilot tone để loại bỏ nhiễu RF khi tắt bộ phát
• Dải tần AF được cải tiến
• Dễ dàng đồng bộ hóa không dây thông qua giao diện hồng ngoại
• Thao tác menu thân thiện người dùng với nhiều tùy chọn
• Chức năng Tự động khóa giúp tránh thay đổi cài đặt không mong muốn
• Bộ nén HDX mang đến chất lượng âm thanh trung thực
• Hoạt động ổn định chỉ với 2 pin AA
• Tính năng báo pin trong 4 bước
• Kết nối sạc pin BA 2015 trực tiếp trong máy phát
• Phụ kiện điều chỉnh hệ thống đáp ứng các nhu cầu khác nhau
Điều chế tần số | FM dải rộng |
Dải tần | G: (566 đến 608 MHz) |
Tần số thu | Tối đa 1680 tần số, có thể điều chỉnh tại bước sóng 25 kHz, 20 bank tần số, tương ứng 16 kênh được thiết lập trước, không xuyên biến điệu 1 bank tần số với 12 kênh có thể thiết lập bởi người dùng |
Chuyển đổi băng thông | Up đến 42 MHz |
Độ lệch chuẩn/ cực đại | ±24 kHz / ±48 kHz |
Ổn định tần số | ≤ ±15 ppm |
Công suất đầu ra RF | @ 50 Ohms:Maximum 30 mW |
Ngắt tự động | Có thể tắt |
Bộ nén | HDX |
Đáp tuyến tần số AF | 80 Hz đến 18 kHz |
Nhiễu xuyên âm | ≥ 110 dBA (1 mV, peak deviation) |
Độ méo THD | ≤ 0.9% |
Điện áp đầu vào tối đa | 3.3 V eff |
Trở kháng đầu vào | 68 kOhms, không cân bằng |
Điện dung đầu vào | Có thể điều chỉnh |
Độ nhạy đầu vào | 48 dB, adjustable in 6 dB steps |
Nhiệt độ hoạt động | 14 to 131°F / -10 to 55°C |
Nguồn | 2 x AA 1.5 V batteries, or BA 2015 accupack |
Điện áp định mức | 3 V battery / 2.4 V rechargeable battery |
Điện năng tiêu thụ | Điện áp định mức: Tiêu chuẩn 180 mA Khi máy phát bị tắt: ≤ 25 μA |
Kích thước (W x L x H) | 4.1 x 1.7 x 1.7" / 105 x 43 x 43 mm |
Khối lượng tịnh | 6.9 oz / 195 g (including batteries) |